Có 2 kết quả:
佔先 zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ • 占先 zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi trước, đến trước, ở trước
Từ điển Trung-Anh
to take precedence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take precedence
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh