Có 2 kết quả:
佔先 zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ • 占先 zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi trước, đến trước, ở trước
Từ điển Trung-Anh
to take precedence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take precedence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0